Có 2 kết quả:
扔弃 rēng qì ㄖㄥ ㄑㄧˋ • 扔棄 rēng qì ㄖㄥ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to discard
(3) to throw away
(2) to discard
(3) to throw away
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to discard
(3) to throw away
(2) to discard
(3) to throw away
Bình luận 0